deutschdictionary
Tìm kiếm
bảy mươi tư
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỐ LƯỢNG TỪ 70 ĐẾN 80)
Số bảy mươi tư rất quan trọng. - Die Zahl vierundsiebzig ist wichtig.
73
75
70
76
Zahl
numerisch
vier
sieben
drei
acht
Gửi phản hồi