deutschdictionary
Tìm kiếm
tám
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỐ LƯỢNG TRONG ĐẾM)
Tôi có tám quả táo. - Ich habe acht Äpfel.
Còn tám ngày nữa là đến chuyến đi. - Es sind acht Tage bis zur Reise.
sieben
neun
eins
zwei
drei
vier
fünf
sechs
zehn
zahl
Gửi phản hồi