deutschdictionary

vortragen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(TRÌNH BÀY THÔNG TIN HOẶC Ý TƯỞNG)

Anh ấy sẽ trình bày dự án. - Er wird das Projekt vortragen.

(NÓI TRƯỚC CÔNG CHÚNG HOẶC KHÁN GIẢ)

Cô ấy muốn diễn thuyết về bảo vệ môi trường. - Sie möchte über Umweltschutz diễn thuyết.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật