deutschdictionary

erzählen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(NÓI VỀ MỘT CÂU CHUYỆN)

Tôi muốn kể cho bạn một câu chuyện. - Ich möchte dir eine Geschichte erzählen.

(DIỄN TẢ LẠI MỘT SỰ KIỆN)

Anh ấy thuật lại cho tôi biết điều gì đã xảy ra. - Er erzählt mir, was passiert ist.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật