deutschdictionary

winken

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(HÀNH ĐỘNG RA HIỆU BẰNG TAY)

Tôi vẫy tay chào bạn. - Ich winke dir zu.

Anh ấy vẫy tay để thu hút sự chú ý. - Er winkt, um Aufmerksamkeit zu erregen.

Bọn trẻ vẫy tay chào tạm biệt cha mẹ. - Die Kinder winken ihren Eltern zum Abschied.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact