deutschdictionary
tính từ
(DIỄN TẢ ĐIỀU GÌ ĐÓ XUẤT SẮC)
Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời. - Das Konzert war großartig.
Thành tích của cô ấy thật tuyệt vời. - Ihre Leistung ist einfach großartig.
Món ăn ở đây thật tuyệt vời. - Das Essen hier ist großartig.