deutschdictionary

großartig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(DIỄN TẢ ĐIỀU GÌ ĐÓ XUẤT SẮC)

Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời. - Das Konzert war großartig.

Thành tích của cô ấy thật tuyệt vời. - Ihre Leistung ist einfach großartig.

Món ăn ở đây thật tuyệt vời. - Das Essen hier ist großartig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact