deutschdictionary

prächtig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÔ TẢ VẺ ĐẸP LỘNG LẪY)

Khu vườn thật tráng lệ. - Der Garten ist prächtig.

Màu sắc tráng lệ của hoàng hôn. - Die prächtigen Farben des Sonnenuntergangs.

Chiếc váy của cô ấy trông thật tráng lệ. - Ihr Kleid sieht prächtig aus.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact