deutschdictionary
tính từ
(MÔ TẢ VẺ ĐẸP LỘNG LẪY)
Khu vườn thật tráng lệ. - Der Garten ist prächtig.
Màu sắc tráng lệ của hoàng hôn. - Die prächtigen Farben des Sonnenuntergangs.
Chiếc váy của cô ấy trông thật tráng lệ. - Ihr Kleid sieht prächtig aus.