deutschdictionary

das Übermaß

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỨC ĐỘ VƯỢT QUÁ GIỚI HẠN)

Quá mức đường là không tốt cho sức khỏe. - Das Übermaß an Zucker ist ungesund.

(HÀNH ĐỘNG HOẶC TÌNH TRẠNG QUÁ MỨC)

Hành vi của anh ta là thái quá về sự ích kỷ. - Sein Verhalten war ein Übermaß an Egoismus.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật