deutschdictionary

die Übertreibung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ TRÌNH BÀY QUÁ MỨC)

Câu chuyện của anh ấy là một sự phóng đại. - Seine Geschichte war eine Übertreibung.

Sự phóng đại trong quảng cáo là rõ ràng. - Die Übertreibung in der Werbung ist offensichtlich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật