deutschdictionary

überlasten

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LÀM CHO QUÁ NHIỀU TẢI TRỌNG)

Máy móc bị quá tải. - Die Maschine wird überlastet.

Chúng ta không được quá tải máy chủ. - Wir dürfen den Server nicht überlasten.

Đừng quá tải đường dây điện. - Überlasten Sie nicht die Stromleitung.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật