deutschdictionary

überstrahlen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(NỔI BẬT HƠN SO VỚI CÁI KHÁC)

Mặt trời vượt trội hơn mặt trăng. - Die Sonne überstrahlt den Mond.

Tài năng của anh ấy vượt trội hơn tất cả những người khác. - Sein Talent überstrahlt alle anderen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact