deutschdictionary

glänzen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(PHÁT RA ÁNH SÁNG HOẶC BÓNG SÁNG)

Ngôi sao lấp lánh trên bầu trời. - Der Stern glänzt am Himmel.

Mặt trời lấp lánh trên mặt nước. - Die Sonne glänzt auf dem Wasser.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact