deutschdictionary

überwältigend

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CẢM GIÁC MẠNH MẼ, ẤN TƯỢNG)

Vẻ đẹp của thiên nhiên thật choáng ngợp. - Die Schönheit der Natur ist überwältigend.

Thành tích của anh ấy thật sự choáng ngợp. - Seine Leistung war einfach überwältigend.

Cảm giác thật choáng ngợp với cô ấy. - Das Gefühl war überwältigend für sie.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact