deutschdictionary

überwinden

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(VƯỢT QUA TRỞ NGẠI HOẶC KHÓ KHĂN)

Tôi phải vượt qua nỗi sợ của mình. - Ich muss meine Ängste überwinden.

Chúng ta phải vượt qua những thử thách này. - Wir müssen diese Herausforderungen überwinden.

Anh ấy đã vượt qua nhiều trở ngại. - Er hat viele Hürden überwunden.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật