deutschdictionary
động từ
(VƯỢT QUA TRỞ NGẠI HOẶC KHÓ KHĂN)
Tôi phải vượt qua nỗi sợ của mình. - Ich muss meine Ängste überwinden.
Chúng ta phải vượt qua những thử thách này. - Wir müssen diese Herausforderungen überwinden.
Anh ấy đã vượt qua nhiều trở ngại. - Er hat viele Hürden überwunden.