deutschdictionary

bewältigen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ HOẶC TÌNH HUỐNG)

Chúng ta phải giải quyết vấn đề. - Wir müssen das Problem bewältigen.

(VƯỢT QUA KHÓ KHĂN HOẶC THỬ THÁCH)

Anh ấy đã vượt qua nhiều khó khăn. - Er hat viele Hürden zu bewältigen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật