deutschdictionary

die Abschreibung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(GIẢM GIÁ TRỊ TÀI SẢN THEO THỜI GIAN)

Khấu hao làm giảm lợi nhuận. - Die Abschreibung verringert den Gewinn.

Chúng ta phải tính khấu hao hàng năm. - Wir müssen die Abschreibung jährlich berechnen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật