deutschdictionary
Tìm kiếm
kế toán
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(QUÁ TRÌNH GHI CHÉP TÀI CHÍNH)
Kế toán rất quan trọng. - Die Buchführung ist wichtig.
Tôi làm kế toán cho công ty. - Ich mache die Buchführung für das Unternehmen.
Buchhaltung
Rechnungswesen
Finanzbuchhaltung
Bilanz
Kontierung
Kassenbuch
Einnahmen
Ausgaben
Steuererklärung
Jahresabschluss
Gửi phản hồi