deutschdictionary
Tìm kiếm
chú ý
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(HÀNH ĐỘNG HOẶC TRẠNG THÁI CHÚ Ý)
Chú ý là quan trọng trong giao thông. - Achtung ist wichtig im Verkehr.
động từ
(HÀNH ĐỘNG LÀM ĐIỀU GÌ ĐÓ MỘT CÁCH CẨN THẬN)
cẩn thận
Cẩn thận với các bậc thang. - Achte auf die Stufen.
Beachtung
Warnung
Aufmerksamkeit
Vorsicht
Alarm
Ermahnung
Respekt
Achtsamkeit
Hinweis
Sorgfalt
Gửi phản hồi