deutschdictionary

die Ermahnung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT THÔNG ĐIỆP NHẮC NHỞ AI ĐÓ)

Lời nhắc nhở đến đúng lúc. - Die Ermahnung kam rechtzeitig.

Anh ấy nhận được lời nhắc nhở từ giáo viên. - Er erhielt eine Ermahnung von seinem Lehrer.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật