deutschdictionary
Tìm kiếm
lời nhắc nhở
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(MỘT THÔNG ĐIỆP NHẮC NHỞ AI ĐÓ)
Lời nhắc nhở đến đúng lúc. - Die Ermahnung kam rechtzeitig.
Anh ấy nhận được lời nhắc nhở từ giáo viên. - Er erhielt eine Ermahnung von seinem Lehrer.
Mahnung
Warnung
Tadel
Hinweis
Erinnerung
Ratschlag
Aufforderung
Kritik
Ermahnungsbrief
Disziplin
Gửi phản hồi