deutschdictionary
Tìm kiếm
cộng
Bản dịch
Ví dụ
động từ
(HÀNH ĐỘNG THÊM SỐ VÀO SỐ KHÁC)
Tôi cộng hai và ba. - Ich addiere zwei und drei.
Chúng ta phải cộng các số lại. - Wir müssen die Zahlen addieren.
Bạn có thể cộng các giá trị này không? - Kannst du diese Werte addieren?
summieren
hinzufügen
plus
Zahl
Rechnung
Mathematik
Subtrahieren
Multiplizieren
Addition
Ergebnis
Gửi phản hồi