deutschdictionary

die Anerkennung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG CÔNG NHẬN GIÁ TRỊ HOẶC THÀNH TỰU)

Sự công nhận cho công việc của tôi rất quan trọng. - Die Anerkennung meiner Arbeit ist wichtig.

Anh ấy nhận được sự công nhận cho những thành tích của mình. - Er erhielt die Anerkennung für seine Leistungen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật