deutschdictionary

die Akzeptanz

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ ĐỒNG Ý HOẶC CHẤP THUẬN)

Sự chấp nhận những ý tưởng mới là quan trọng. - Die Akzeptanz neuer Ideen ist wichtig.

Sự chấp nhận những sai lầm thúc đẩy việc học. - Die Akzeptanz von Fehlern fördert das Lernen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật