deutschdictionary
Tìm kiếm
sự chấp nhận
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỰ ĐỒNG Ý HOẶC CHẤP THUẬN)
Sự chấp nhận những ý tưởng mới là quan trọng. - Die Akzeptanz neuer Ideen ist wichtig.
Sự chấp nhận những sai lầm thúc đẩy việc học. - Die Akzeptanz von Fehlern fördert das Lernen.
Zustimmung
Annahme
Anerkennung
Toleranz
Respekt
Einwilligung
Bestätigung
Vertrauen
Offenheit
Integration
Gửi phản hồi