deutschdictionary

das Asien

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(KHU VỰC ĐỊA LÝ)

Châu Á là lục địa lớn nhất. - Asien ist der größte Kontinent.

Tôi thường đi du lịch đến châu Á. - Ich reise oft nach Asien.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật