deutschdictionary
danh từ
(SỐ LƯỢNG NGƯỜI SỐNG Ở MỘT KHU VỰC)
Dân số đang tăng nhanh. - Die Bevölkerung wächst schnell.
Dân số ở thành phố này rất đa dạng. - Die Bevölkerung in dieser Stadt ist vielfältig.
Dân số có quyền bầu cử. - Die Bevölkerung hat das Wahlrecht.