deutschdictionary

die Ausdehnung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(QUÁ TRÌNH HOẶC KẾT QUẢ CỦA VIỆC MỞ RỘNG)

Sự mở rộng của vũ trụ thật hấp dẫn. - Die Ausdehnung des Universums ist faszinierend.

Sự mở rộng của thành phố có nhiều tác động. - Die Ausdehnung der Stadt hat viele Auswirkungen.

Sự mở rộng của vật liệu ảnh hưởng đến độ ổn định. - Die Ausdehnung des Materials beeinflusst die Stabilität.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật