deutschdictionary
danh từ
(QUÁ TRÌNH HOẶC KẾT QUẢ CỦA VIỆC MỞ RỘNG)
Sự mở rộng của vũ trụ thật hấp dẫn. - Die Ausdehnung des Universums ist faszinierend.
Sự mở rộng của thành phố có nhiều tác động. - Die Ausdehnung der Stadt hat viele Auswirkungen.
Sự mở rộng của vật liệu ảnh hưởng đến độ ổn định. - Die Ausdehnung des Materials beeinflusst die Stabilität.