deutschdictionary
Tìm kiếm
mở rộng
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỰ GIA TĂNG KÍCH THƯỚC HOẶC PHẠM VI)
Sự mở rộng của thành phố là cần thiết. - Die Erweiterung der Stadt ist notwendig.
Chúng tôi đang lên kế hoạch cho sự mở rộng của dự án. - Wir planen eine Erweiterung des Projekts.
Ausdehnung
Vergrößerung
Ergänzung
Expansion
Entwicklung
Vervollständigung
Modifikation
Erweiterungsbau
Zuwachs
Anpassung
Gửi phản hồi