deutschdictionary

die Erweiterung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ GIA TĂNG KÍCH THƯỚC HOẶC PHẠM VI)

Sự mở rộng của thành phố là cần thiết. - Die Erweiterung der Stadt ist notwendig.

Chúng tôi đang lên kế hoạch cho sự mở rộng của dự án. - Wir planen eine Erweiterung des Projekts.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật