deutschdictionary

die Ausgaben

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỐ TIỀN CHI CHO MỘT MỤC ĐÍCH)

Chi tiêu cho thực phẩm đang tăng. - Die Ausgaben für das Essen steigen.

(SỰ PHÁT HÀNH MỘT ẤN PHẨM)

Các phát hành của tạp chí là hàng tháng. - Die Ausgaben der Zeitschrift sind monatlich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật