deutschdictionary

die Aushilfe

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI LÀM VIỆC TẠM THỜI)

Nhân viên tạm thời chỉ làm việc vào cuối tuần. - Die Aushilfe arbeitet nur am Wochenende.

Tôi cần một nhân viên tạm thời cho mùa hè. - Ich brauche eine Aushilfe für den Sommer.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact