deutschdictionary
Tìm kiếm
nhân viên tạm thời
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(NGƯỜI LÀM VIỆC TẠM THỜI)
Nhân viên tạm thời chỉ làm việc vào cuối tuần. - Die Aushilfe arbeitet nur am Wochenende.
Tôi cần một nhân viên tạm thời cho mùa hè. - Ich brauche eine Aushilfe für den Sommer.
Teilzeitkraft
Hilfskraft
Nebenjob
Aushilfsjob
Zeitarbeiter
Praktikant
Ferienjob
Minijob
Arbeiter
Vertretung
Gửi phản hồi