deutschdictionary

die Vertretung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI HOẶC TỔ CHỨC THAY MẶT)

Ông ấy là đại diện của tôi. - Er ist mein Vertreter.

(NGƯỜI HOẶC VẬT THAY THẾ)

Tôi cần một người thay thế cho anh ấy. - Ich brauche einen Ersatz für ihn.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật