deutschdictionary

der Ausschluss

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG HOẶC QUÁ TRÌNH LOẠI BỎ)

Việc loại trừ các thành viên là cần thiết. - Der Ausschluss von Mitgliedern ist notwendig.

Việc loại trừ thông tin có thể gây hại. - Der Ausschluss von Informationen kann schädlich sein.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact