deutschdictionary

die Trennung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ PHÂN CHIA GIỮA HAI NGƯỜI)

Sự chia ly thật khó khăn cho cả hai. - Die Trennung war für beide schwer.

(SỰ TÁCH RỜI HOẶC PHÂN CHIA)

Sự phân ly các chất là rất quan trọng. - Die Trennung der Stoffe ist wichtig.

(TRẠNG THÁI KHÔNG KẾT NỐI)

Việc tách biệt các không gian là cần thiết. - Die Trennung der Räume ist notwendig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật