deutschdictionary
Tìm kiếm
nhìn
Bản dịch
Ví dụ
động từ
(HÀNH ĐỘNG SỬ DỤNG THỊ GIÁC)
Bức tranh này nhìn như thế nào? - Wie sieht das Bild aus?
(CẢM NHẬN VỀ NGOẠI HÌNH)
trông
Bạn trông có vẻ mệt mỏi. - Du siehst müde aus.
sehen
Erscheinung
Anblick
Aussehen
Gestalt
Optik
Schönheit
Attraktivität
Visuelle
Darstellung
Gửi phản hồi