deutschdictionary

die Erscheinung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT SỰ KIỆN HOẶC TRẠNG THÁI ĐẶC BIỆT)

Hiện tượng cầu vồng thật ấn tượng. - Die Erscheinung des Regenbogens war beeindruckend.

(HÀNH ĐỘNG HOẶC QUÁ TRÌNH XUẤT HIỆN)

Sự xuất hiện đột ngột của người lạ làm mọi người lo lắng. - Die plötzliche Erscheinung des Fremden beunruhigte alle.

động từ

(TRỞ NÊN CÓ MẶT HOẶC HIỆN RA)

Mặt trời sẽ xuất hiện sớm. - Die Sonne wird bald erscheinen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật