deutschdictionary

die Ausstattung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CÁC VẬT DỤNG CẦN THIẾT)

Trang bị của căn phòng rất hiện đại. - Die Ausstattung des Raumes ist modern.

(CÁC DỤNG CỤ HOẶC MÁY MÓC)

Thiết bị kỹ thuật rất quan trọng. - Die technische Ausstattung ist wichtig.

(CÁC ĐỒ VẬT BÊN TRONG)

Nội thất của ngôi nhà rất phong cách. - Die Ausstattung des Hauses ist stilvoll.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật