deutschdictionary

das Zubehör

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(ĐỒ VẬT BỔ SUNG CHO THIẾT BỊ)

Phụ kiện cho máy ảnh thì đắt. - Das Zubehör für die Kamera ist teuer.

Tôi đã mua phụ kiện cho laptop của mình. - Ich habe das Zubehör für meinen Laptop gekauft.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật