deutschdictionary

der Büroangestellte

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI LÀM VIỆC TRONG VĂN PHÒNG)

Nhân viên văn phòng làm việc mỗi ngày. - Der Büroangestellte arbeitet jeden Tag.

Nhiều nhân viên văn phòng sử dụng máy tính. - Viele Büroangestellte nutzen Computer.

Nhân viên văn phòng có nhiều nhiệm vụ. - Der Büroangestellte hat viele Aufgaben.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact