deutschdictionary
danh từ
(CÁC HOẠT ĐỘNG LÀM VIỆC TẠI VĂN PHÒNG)
Tôi làm công việc văn phòng hàng ngày. - Ich mache Büroarbeit jeden Tag.
Công việc văn phòng có thể căng thẳng đôi khi. - Büroarbeit kann manchmal stressig sein.
Anh ấy có nhiều công việc văn phòng phải hoàn thành. - Er hat viel Büroarbeit zu erledigen.