deutschdictionary

die Büroarbeit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CÁC HOẠT ĐỘNG LÀM VIỆC TẠI VĂN PHÒNG)

Tôi làm công việc văn phòng hàng ngày. - Ich mache Büroarbeit jeden Tag.

Công việc văn phòng có thể căng thẳng đôi khi. - Büroarbeit kann manchmal stressig sein.

Anh ấy có nhiều công việc văn phòng phải hoàn thành. - Er hat viel Büroarbeit zu erledigen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact