deutschdictionary
Tìm kiếm
làm việc nhóm
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(HỢP TÁC GIỮA CÁC THÀNH VIÊN)
Làm việc nhóm rất quan trọng cho sự thành công. - Teamarbeit ist wichtig für den Erfolg.
Làm việc nhóm tốt dẫn đến kết quả tốt hơn. - Gute Teamarbeit führt zu besseren Ergebnissen.
Zusammenarbeit
Kooperation
Gruppe
Projektarbeit
Team
Kollaboration
Einsatz
Unterstützung
Gemeinschaft
Synergie
Gửi phản hồi