deutschdictionary
danh từ
(CÔNG TRÌNH CHO VĂN PHÒNG LÀM VIỆC)
Tòa nhà văn phòng mới rất ấn tượng. - Das neue Bürogebäude ist beeindruckend.
Chúng tôi đã thuê một tòa nhà văn phòng. - Wir haben ein Bürogebäude gemietet.
Tòa nhà văn phòng có nhiều cửa sổ. - Das Bürogebäude hat viele Fenster.