deutschdictionary

das Bürogebäude

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CÔNG TRÌNH CHO VĂN PHÒNG LÀM VIỆC)

Tòa nhà văn phòng mới rất ấn tượng. - Das neue Bürogebäude ist beeindruckend.

Chúng tôi đã thuê một tòa nhà văn phòng. - Wir haben ein Bürogebäude gemietet.

Tòa nhà văn phòng có nhiều cửa sổ. - Das Bürogebäude hat viele Fenster.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật