deutschdictionary

das Geschäft

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NƠI BÁN HÀNG HÓA)

Tôi đi đến cửa hàng. - Ich gehe ins Geschäft.

(TỔ CHỨC KINH DOANH)

Doanh nghiệp đang phát triển nhanh. - Das Geschäft wächst schnell.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật