deutschdictionary

backen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(CHẾ BIẾN THỰC PHẨM BẰNG NHIỆT)

Tôi nướng một cái bánh. - Ich backe einen Kuchen.

Chúng tôi nướng bánh mì trong lò. - Wir backen Brot im Ofen.

Cô ấy nướng bánh quy cho bọn trẻ. - Sie backt Kekse für die Kinder.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật