deutschdictionary

die Begegnung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ GẶP MẶT GIỮA NGƯỜI VỚI NGƯỜI)

Cuộc gặp gỡ rất cảm động. - Die Begegnung war sehr emotional.

Chúng tôi đã có một cuộc gặp gỡ tình cờ ở công viên. - Wir hatten eine zufällige Begegnung im Park.

Cuộc gặp gỡ với những người bạn cũ thật tuyệt. - Die Begegnung mit alten Freunden war schön.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact