deutschdictionary

die Versammlung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ KIỆN ĐỂ THẢO LUẬN)

Cuộc họp sẽ diễn ra vào ngày mai. - Die Versammlung findet morgen statt.

(CUỘC HỌP LỚN VỚI NHIỀU NGƯỜI)

Hội nghị rất hữu ích. - Die Versammlung war sehr informativ.

(SỰ NHÓM LẠI CỦA NHIỀU NGƯỜI)

Tập hợp các thành viên là quan trọng. - Die Versammlung der Mitglieder war wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật