deutschdictionary

die Behandlung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(QUÁ TRÌNH CHỮA BỆNH HOẶC PHỤC HỒI)

Việc điều trị bắt đầu ngay lập tức. - Die Behandlung begann sofort.

(CÁCH THỨC HOẶC PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ)

Sự xử lý dữ liệu là rất quan trọng. - Die Behandlung der Daten ist wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật