deutschdictionary

die Berufsausbildung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(QUÁ TRÌNH HỌC ĐỂ LÀM NGHỀ)

Đào tạo nghề là rất quan trọng. - Die berufsausbildung ist wichtig.

Tôi đã hoàn thành đào tạo nghề của mình. - Ich habe meine berufsausbildung abgeschlossen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật