deutschdictionary
danh từ
(MỘT KHU VỰC CÓ CHÍNH QUYỀN)
Đức là một quốc gia. - Deutschland ist ein Land.
Quốc gia này có nhiều điểm tham quan. - Das Land hat viele Sehenswürdigkeiten.
(BỀ MẶT TRÁI ĐẤT HOẶC VÙNG ĐẤT)
Đất này màu mỡ. - Das Land ist fruchtbar.
Chúng ta cần nhiều đất hơn cho nông nghiệp. - Wir brauchen mehr Land für die Landwirtschaft.