deutschdictionary

das Land

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT KHU VỰC CÓ CHÍNH QUYỀN)

Đức là một quốc gia. - Deutschland ist ein Land.

Quốc gia này có nhiều điểm tham quan. - Das Land hat viele Sehenswürdigkeiten.

(BỀ MẶT TRÁI ĐẤT HOẶC VÙNG ĐẤT)

Đất này màu mỡ. - Das Land ist fruchtbar.

Chúng ta cần nhiều đất hơn cho nông nghiệp. - Wir brauchen mehr Land für die Landwirtschaft.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật