deutschdictionary

der Bewunderer

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI YÊU THÍCH HOẶC NGƯỠNG MỘ AI ĐÓ)

Ông ấy là một người hâm mộ lớn của Beethoven. - Er ist ein großer Bewunderer von Beethoven.

Những người hâm mộ đã chờ đợi một cách kiên nhẫn cho buổi hòa nhạc. - Die Bewunderer warteten geduldig auf das Konzert.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact