deutschdictionary
danh từ
(NGƯỜI YÊU THÍCH HOẶC NGƯỠNG MỘ AI ĐÓ)
Ông ấy là một người hâm mộ lớn của Beethoven. - Er ist ein großer Bewunderer von Beethoven.
Những người hâm mộ đã chờ đợi một cách kiên nhẫn cho buổi hòa nhạc. - Die Bewunderer warteten geduldig auf das Konzert.