deutschdictionary

die Bewunderung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CẢM GIÁC TÔN TRỌNG VÀ NGƯỠNG MỘ)

Tôi cảm thấy sự ngưỡng mộ cho tài năng của cô ấy. - Ich empfinde Bewunderung für ihre Talente.

Sự ngưỡng mộ của khán giả là rõ ràng. - Die Bewunderung der Zuschauer war offensichtlich.

Sự ngưỡng mộ của anh ấy dành cho thiên nhiên thật truyền cảm hứng. - Seine Bewunderung für die Natur ist inspirierend.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact