deutschdictionary
danh từ
(THAY ĐỔI TRONG HỆ THỐNG GIÁO DỤC)
Cải cách giáo dục là cần thiết. - Die Bildungsreform ist notwendig.
Chúng tôi thảo luận về cải cách giáo dục. - Wir diskutieren über die Bildungsreform.
Cải cách giáo dục mới sẽ sớm được áp dụng. - Die neue Bildungsreform wird bald eingeführt.