deutschdictionary
Tìm kiếm
người đưa tin
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(NGƯỜI TRUYỀN ĐẠT THÔNG TIN)
Người đưa tin mang theo tin tức. - Der Bote brachte die Nachricht.
(NGƯỜI ĐẠI DIỆN CHO MỘT TỔ CHỨC)
sứ giả
Sứ giả là một người gửi quan trọng. - Der Bote war ein wichtiger Sende.
Kurier
Bote
Nachricht
Überbringer
Post
Sendung
Transport
Lieferung
Botendienst
Diener
Gửi phản hồi