deutschdictionary

der Bote

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI TRUYỀN ĐẠT THÔNG TIN)

Người đưa tin mang theo tin tức. - Der Bote brachte die Nachricht.

(NGƯỜI ĐẠI DIỆN CHO MỘT TỔ CHỨC)

Sứ giả là một người gửi quan trọng. - Der Bote war ein wichtiger Sende.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact